Có 1 kết quả:

反派 fǎn pài ㄈㄢˇ ㄆㄞˋ

1/1

fǎn pài ㄈㄢˇ ㄆㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

villain (of a drama etc)

Bình luận 0